• Tiếng Việt
  • English
  • Cambodia
  • Home / Bảng giá / Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

    Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

    STT Mã BHYT Tên BHYT Đơn Giá DV Giá BH
    1 08.0009.0228 Cứu 35400 35500
    2 03.0291.0224 Ôn châm 64100 72300
    3 08.0007.0227 Cấy chỉ 141000 141000
    4 13.0027.0617 Forceps 930000 952000
    5 01.0222.0211 Thụt giữ 80900 82100
    6 02.1897 Khám Nội 33000 34500
    7 03.0287.0222 Bó thuốc 49700 50500
    8 03.1897 Khám Nhi 33000 34500
    9 04.1897 Khám Lao 33000 34500
    10 08.0002.0224 Hào châm 64100 72300
    11 08.0004.0224 Nhĩ châm 64100 72300
    12 08.0008.0224 Ôn châm 64100 72300
    13 08.0026.0222 Bó thuốc 49700 50500
    14 13.0028.0617 Giác hút 930000 952000
    15 14.1897 Khám mắt 33000 34500
    16 17.0104.0263 Tập nuốt 156000 158000
    17 17.0104.0264 Tập nuốt 126000 128000
    18 01.0221.0211 Thụt tháo 80900 82100
    19 03.0290.0224 Nhĩ châm 64100 72300
    20 08.0010.0224 Chích lể 64100 72300
    21 08.1897 Khám YHCT 33000 34500
    22 14.0262.0751 Đo độ lác 62300 63800
    23 03.0133.0210 Thông tiểu 88700 90100
    24 03.0288.0228 Chườm ngải 35400 67300
    25 03.1663.0768 Khâu da mi 1422000 1440000
    26 03.1663.0769 Khâu da mi 798000 809000
    27 03.2154.0897 Làm Proetz 56200 57600
    28 08.0005.0230 Điện châm 66100 67300
    29 08.0006.0271 Thủy châm 64800 66100
    30 08.0027.0228 Chườm ngải 35400 35500
    31 10.1897 Khám Ngoại 33000 34500
    32 TYC 5 Hút mũi TYC 50000 0
    33 03.0078.0120 Mở khí quản 715000 719000
    34 03.1001.0000 Nội soi tai 61000 40000
    35 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 40800 41600
    36 03.2383.0314 Test nội bì 473000 475000
    37 03.3803.0559 Nối gân gấp 2923000 2963000
    38 03.3804.0559 Gỡ dính gân 2923000 2963000
    39 10.0621.0472 Cắt túi mật 4467000 4523000
    40 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 40800 41600
    41 14.0214.0778 Bóc giả mạc 80100 82100
    42 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 129000 133000
    43 15.0220.0206 Thay canuyn 245000 247000
    44 01 Sao Bệnh án 145000 145000
    45 TYC 9 Khám mắt TYC 100000 0
    46 02.0406.0213 Tiêm gân gót 90000 91500
    47 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới 129000 67300
    48 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11000 11400
    49 03.3427.0472 Cắt túi mật 4467000 4523000
    50 03.3819.0559 Nối gân duỗi 2923000 2963000
    51 05.1897 Khám Da liễu 33000 34500
    52 10.0453.0464 Nối vị tràng 2634000 2664000
    53 10.0659.0481 Nối tụy ruột 4343000 4399000
    54 13.1897 Khám Phụ Sản 33000 34500
    55 14.0201.0769 Khâu kết mạc 798000 809000
    56 16.0043.1020 Lấy cao răng 131000 134000
    57 16.0043.1021 Lấy cao răng 75200 77000
    58 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 36200 37300
    59 TYC 36 Cứu ngải TYC 35000 0
    60 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 90000 91500
    61 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 90000 91500
    62 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 85200 86600
    63 03.2120.0899 Làm thuốc tai 20400 20500
    64 03.2387.0212 Tiêm trong da 11000 11400
    65 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11000 11400
    66 07.1897 Khám Nội tiết 33000 34500
    67 10.0405.0156 Nong niệu đạo 237000 241000
    68 12.0147.0937 Cắt u amidan 3679000 3744000
    69 12.0162.0918 Cắt polyp mũi 658000 663000
    70 12.0321.1190 Cắt u bao gân 1742000 1784000
    71 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20400 20500
    72 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 203000 207000
    73 TYC 32 Điện châm TYC 60000 0
    74 TYC 33 Thủy châm TYC 60000 0
    75 TYC 37 Điện xung TYC 40000 0
    76 TYC 38 Sóng ngắn TYC 45000 0
    77 02.0116.0007 Siêu âm tim 4D 454000 457000
    78 02.0233.0158 Rửa bàng quang 194000 198000
    79 02.0288.0142 Nội soi ổ bụng 815000 825000
    80 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 42100 43900
    81 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 90000 91500
    82 03.0179.0211 Thụt tháo phân 80900 82100
    83 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 36200 35200
    84 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 62000 62900
    85 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 512000 514000
    86 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 154000 155000
    87 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 113000 114000
    88 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11000 11400
    89 13.0163.0602 Chích áp xe vú 215000 219000
    90 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 60700 61500
    91 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 973000 984000
    92 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 36200 36700
    93 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 182000 186000
    94 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 9500 9900
    95 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi 724000 729000
    96 17.0044.0268 Tập đi với gậy 28500 29000
    97 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 9500 9900
    98 23.0166.1494 Định lượng Urê 21400 21500
    99 23.0205.1598 Định lượng Ure 15900 16000
    100 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH 26500 26800
    101 23.0228.1483 Định Lượng CRP 53600 53800
    102 DV001 HCG test nhanh 20000 0
    103 TYC 33 Cắt mắt cá TYC 300000 0
    104 TYC 2 Siêu âm màu TYC 100000 0
    105 02.0020.1816 Đo đa ký hô hấp 1935000 1950000
    106 02.0085.1778 Điện tim thường 32000 32000
    107 03.0282.0284 Xông hơi thuốc 42000 42900
    108 03.0283.0285 Xông khói thuốc 37000 37900
    109 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 12400 12500
    110 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 32000 32900
    111 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 2494000 2514000
    112 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 2494000 2514000
    113 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2634000 2664000
    114 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 42000 42900
    115 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37000 37900
    116 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12400 12500
    117 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2494000 2514000
    118 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 4614000 4670000
    119 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 1221000 1235000
    120 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 631000 638000
    121 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm 1399000 67300
    122 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 834000 845000
    123 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm 1054000 1068000
    124 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 1617000 1640000
    125 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 1810000 1837000
    126 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm 1218000 1236000
    127 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt 42100 67300
    128 21.0014.1778 Điện tim thường 32000 32800
    129 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41200 41700
    130 TYC 4 Khám nội soi TYC 150000 0
    131 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 10800 11100
    132 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 90000 91500
    133 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn 90000 91500
    134 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 93100 94400
    135 03.1853.1011 Điều trị tủy lại 950000 954000
    136 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21000 21400
    137 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2301000 2321000
    138 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày 7155000 7266000
    139 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2224000 2254000
    140 10.0620.0583 Mở thông túi mật 1914000 1965000
    141 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2634000 2664000
    142 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý 4416000 4472000
    143 13.0169.0599 Làm thuốc âm đạo 4720000 4803000
    144 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 93100 94400
    145 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 58800 59400
    146 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 113000 116000
    147 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 564000 564000
    148 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 950000 954000
    149 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 42100 43900
    150 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 42100 43900
    151 23.0083.1523 Định lượng HbA1c 100000 101000
    152 23.0180.1577 Định lượng Canxi 24300 24300
    153 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta 8400 8500
    154 24.0108.1720 Virus test nhanh 236000 238000
    155 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53000 53600
    156 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 59000 59700
    157 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 59000 59700
    158 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 41200 41700
    159 TYC 29 Siêu âm thai TYC 70000 0
    160 01.0164.0210 Thông bàng quang 88700 90100
    161 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 113000 114000
    162 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 113000 114000
    163 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 90000 91500
    164 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 90000 91500
    165 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 49000 42100
    166 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi 212000 216000
    167 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 80900 82100
    168 03.0999.0000 Nội soi mũi xoang 61000 40000
    169 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 46700 47500
    170 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 46700 47500
    171 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 563000 573000
    172 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 80900 82100
    173 03.2669.0417 Cắt u thượng thận 6034000 6117000
    174 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 973000 984000
    175 03.3901.0563 Rút đinh các loại 1716000 1731000
    176 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 3016000 3044000
    177 10.0675.0484 Cắt lách bán phần 4416000 4472000
    178 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai 1975000 1990000
    179 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai 598000 602000
    180 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 973000 984000
    181 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 563000 573000
    182 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 46700 47500
    183 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 46700 47500
    184 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 34600 35200
    185 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 182000 186000
    186 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 19600 20400
    187 15.1897 Khám Tai mũi họng 33000 34500
    188 16.0204.1025 Xét nghiệm ma túy 50000 67300
    189 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 36200 37300
    190 16.1897 Khám răng hàm mặt 33000 34500
    191 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 42100 43900
    192 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 454000 457000
    193 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 42100 43900
    194 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 49200 50200
    195 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 64200 65400
    196 23.0067.1515 Định lượng Folate 84800 84800
    197 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase 58300 67300
    198 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53000 53600
    199 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 118000 119000
    200 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53000 53600
    201 TYC 3 Siêu âm màu 5D TYC 100000 0
    202 TYC 10 Đánh bờ mi (2 mắt) 50000 0
    203 TYC 13 Chích chắp lẹo TYC 150000 0
    204 TYC 15 Bơm rửa lệ đạo TYC 50000 0
    205 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 105000 107000
    206 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 115000 119000
    207 02.0115.0005 Siêu âm tim cản âm 254000 257000
    208 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 113000 114000
    209 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 115000 119000
    210 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 46700 47500
    211 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 2115000 2133000
    212 03.2666.0487 Cắt u sau phúc mạc 5629000 5712000
    213 03.2726.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2715000 2747000
    214 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 2022000 2048000
    215 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 2830000 2862000
    216 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 182000 186000
    217 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 4176000 4232000
    218 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4042000 4098000
    219 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2474000 2498000
    220 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2474000 2498000
    221 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2474000 2498000
    222 10.0580.0466 Cắt thuỳ gan trái 8022000 8133000
    223 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 2783000 2851000
    224 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 2796000 2832000
    225 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc 5629000 5712000
    226 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2022000 2048000
    227 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort 2751000 2783000
    228 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2715000 2747000
    229 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 2022000 67300
    230 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 2830000 2862000
    231 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh 115000 119000
    232 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 46700 47500
    233 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 274000 278000
    234 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 56200 57600
    235 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 113000 116000
    236 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40600 40800
    237 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 29700 30100
    238 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 42100 43900
    239 22.0001 Công khám sức khỏe 145000 145000
    240 22.9000.1349 Thời gian máu đông 12500 12600
    241 23.0007.1494 Định lượng Albumin 21400 21500
    242 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase 21400 21500
    243 23.0075.1494 Định lượng Glucose 21400 21500
    244 23.0098.1529 Định lượng Insulin 79500 79500
    245 23.0128.1494 Định lượng Phospho 21200 21200
    246 23.0175.1576 Đo hoạt độ Amylase 37100 37100
    247 23.0187.1593 Định lượng Glucose 13700 67300
    248 23.0201.1593 Định lượng Protein 13700 67300
    249 23.0208.1605 Định lượng Glucose 12700 12700
    250 23.0210.1607 Định lượng Protein 10600 10600
    251 23.0213.1494 Đo hoạt độ Amylase 21400 21500
    252 23.0217.1605 Định lượng Glucose 12700 12700
    253 23.0219.1494 Định lượng Protein 21200 21200
    254 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67200 68000
    255 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 203000 207000
    256 TYC 28 Siêu âm ổ bụng TYC 80000 0
    257 TYC 34 Đóng túi thuốc TYC 4000 0
    258 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 715000 719000
    259 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 51700 52500
    260 01.0287.1532 Đo lactat trong máu 96500 96900
    261 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 124000 126000
    262 02.0111.1798 Nghiệm pháp atropin 196000 198000
    263 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 219000 222000
    264 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 113000 114000
    265 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 90000 91500
    266 02.0391.0213 Tiêm khớp ức – sườn 90000 91500
    267 03.0216.1532 Đo lactat trong máu 96500 96900
    268 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ 44100 45300
    269 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 80100 82100
    270 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 852000 862000
    271 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 323000 327000
    272 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 679000 693000
    273 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 135000 137000
    274 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 369000 373000
    275 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 44100 45300
    276 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận 4042000 4098000
    277 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1211000 1242000
    278 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 4614000 4670000
    279 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 5204000 5273000
    280 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan 5204000 5273000
    281 12.0267.0653 Cắt u vú lành  tính 2830000 2862000
    282 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 3961000 4012000
    283 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart 2751000 2783000
    284 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 798000 809000
    285 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 63600 64400
    286 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 60200 61200
    287 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 230000 236000
    288 23.0076.1494 Định lượng Globulin 21200 21200
    289 23.0199.1763 Định tính Porphyrin 49000 49000
    290 23.0212.1494 Định lượng Globulin 21400 21500
    291 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 236000 238000
    292 27.0354.1196 Tán sỏi thận qua da 2136000 2136000
    293 TYC 18.3 Hàn răng thẩm mỹ TYC 200000 0
    294 TYC 19.2 Điều trị tủy lại TYC 700000 0
    295 TYC 21 Cắt lợi trùm/lần TYC 300000 0
    296 TYC 21 Cắt lợi trùm/lần TYC 300000 0
    297 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 564000 564000
    298 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 88700 90100
    299 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 105000 107000
    300 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 113000 114000
    301 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 564000 564000
    302 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 88700 90100
    303 03.0439.0227 Cấy chỉ điều trị trĩ 141000 143000
    304 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 657000 665000
    305 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32000 32900
    306 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 60200 61200
    307 03.2697.0482 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 1,1E+07 1,1E+07
    308 03.2698.0486 Cắt thân và đuôi tuỵ 4429000 4485000
    309 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 182000 186000
    310 03.4106.0436 Nội soi đặt sonde JJ 1731000 1751000
    311 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 22700 23800
    312 10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể 2380000 2388000
    313 10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau 4095000 4151000
    314 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm 3530000 3579000
    315 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4614000 4670000
    316 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2494000 2514000
    317 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2494000 2514000
    318 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 2783000 2851000
    319 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 620000 624000
    320 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2494000 2514000
    321 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 1914000 1965000
    322 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1915000 1935000
    323 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 980000 1002000
    324 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 545000 549000
    325 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32000 32900
    326 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 20400 20500
    327 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 49200 50200
    328 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 64200 65400
    329 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau 94000 96200
    330 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller 49200 50200
    331 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 64200 65400
    332 18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers 49200 50200
    333 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 64200 65400
    334 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 49200 50200
    335 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 64200 65400
    336 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú 91000 67300
    337 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non 115000 116000
    338 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non 220000 224000
    339 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò 402000 406000
    340 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 103000 104000
    341 22.000 Khám không tính tiền 0 0
    342 22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves 62700 62700
    343 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric 21400 21500
    344 23.0051.1494 Định lượng Creatinin 21400 21500
    345 23.0117.1538 Định lượng Myoglobin 90100 90100
    346 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric 15900 15900
    347 23.0184.1598 Định lượng Creatinin 15900 15900
    348 23.0186.1582 Định tính dưỡng chấp 21200 21200
    349 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 70800 71600
    350 24.0170.1616 HIV Ag/Ab test nhanh 53000 53600
    351 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 176000 178000
    352 TYC 37 Siêu âm điều trị TYC 45000 0
    353 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 564000 564000
    354 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 1533000 1541000
    355 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 80900 82100
    356 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 427000 431000
    357 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 88700 90100
    358 02.0348.1289 Đo độ nhớt dịch khớp 51500 51900
    359 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 113000 114000
    360 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay 130000 132000
    361 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 551000 559000
    362 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32000 32900
    363 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 51700 52500
    364 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 268000 271000
    365 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1029000 1038000
    366 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 4042000 4098000
    367 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 2847000 2887000
    368 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1716000 1731000
    369 03.4107.0152 Nội soi tháo sonde JJ 886000 893000
    370 10.0314.0416 Cắt eo thận móng ngựa 4176000 4232000
    371 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3530000 3579000
    372 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 2715000 2747000
    373 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 448000 456000
    374 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32000 32900
    375 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 51700 52500
    376 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40600 40800
    377 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 45200 45600
    378 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42000 42400
    379 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 45400 46900
    380 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 40600 41800
    381 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 45400 46900
    382 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 155000 156000
    383 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 260000 264000
    384 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) 21400 21500
    385 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) 21400 21500
    386 23.0043.1478 Định lượng CK-MB mass 37100 37700
    387 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass 37100 37100
    388 TYC 11 Lấy dị vật kết mạc TYC 100000 0
    389 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 715000 719000
    390 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 135000 137000
    391 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 243000 247000
    392 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 243000 247000
    393 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm 176000 178000
    394 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 113000 114000
    395 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 90000 91500
    396 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 90000 91500
    397 03.0017.1774 Đặt catheter động mạch 4543000 4547000
    398 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 135000 137000
    399 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 592000 592000
    400 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 19600 20400
    401 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 19600 20400
    402 03.0572.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 64800 66100
    403 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 135000 137000
    404 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 4573000 4629000
    405 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 2912000 2944000
    406 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4095000 4151000
    407 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3530000 3579000
    408 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 3530000 3579000
    409 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 3530000 3579000
    410 10.0629.0581 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4612000 4728000
    411 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2591000 2627000
    412 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2912000 2944000
    413 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2736000 2761000
    414 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 697000 706000
    415 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester 3630000 3681000
    416 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 713000 724000
    417 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 176000 178000
    418 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 51200 52600
    419 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới 442000 447000
    420 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 268000 271000
    421 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 378000 382000
    422 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 49200 50200
    423 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 55200 56200
    424 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 64200 65400
    425 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 64200 65400
    426 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 34300 34600
    427 23.0129.1547 Định lượng Pre-albumin 95400 95400
    428 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid 26800 26900
    429 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid 26500 26500
    430 TYC 40 Công khám nhân dân TYC 135000 0
    431 TYC 12 Lấy dị vật giác mạc TYC 150000 0
    432 TYC 14 Lấy sụn vôi (2 mắt) TYC 50000 0
    433 TYC 20.1 Nhổ răng sữa gây tê TYC 30000 0
    434 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 141000 143000
    435 02.0017.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 564000 564000
    436 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 245000 247000
    437 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 90000 91500
    438 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 90000 91500
    439 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 564000 564000
    440 03.0410.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ 141000 143000
    441 03.0443.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng 141000 143000
    442 03.0454.0227 Cấy chỉ điều trị bí đái 141000 143000
    443 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 64800 66100
    444 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 53200 54800
    445 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 824000 835000
    446 03.2709.0424 Cắt một phần bàng quang 5237000 5305000
    447 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2796000 2832000
    448 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 3708000 3750000
    449 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2531000 2561000
    450 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2796000 2832000
    451 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3530000 3579000
    452 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4416000 4472000
    453 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1177000 1206000
    454 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 824000 835000
    455 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 657000 665000
    456 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 80100 82100
    457 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 323000 327000
    458 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 53200 54800
    459 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 187000 190000
    460 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 34200 34900
    461 18.0009.0069 Siêu âm Doppler hốc mắt 79500 81100
    462 18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III 49200 50200
    463 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 64200 65400
    464 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 300000 305000
    465 21.0006.1766 Đo áp lực thẩm thấu máu 91900 94100
    466 TYC 18.1 Hàn răng sữa/ 1 răng TYC 50000 0
    467 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 212000 216000
    468 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29700 30100
    469 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui 552000 556000
    470 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 38800 39100
    471 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 212000 216000
    472 02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 227000 233000
    473 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29700 30100
    474 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 219000 222000
    475 02.0200.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 29300 29900
    476 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 142000 142000
    477 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 48800 49400
    478 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 141000 143000
    479 03.0452.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón 141000 143000
    480 03.0453.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 141000 143000
    481 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 182000 186000
    482 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 259000 263000
    483 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 276000 280000
    484 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1872000 1898000
    485 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 645000 649000
    486 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp 90000 91500
    487 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1263000 1274000
    488 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2494000 2514000
    489 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2532000 2562000
    490 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2218000 2248000
    491 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2634000 2664000
    492 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 182000 186000
    493 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày 248000 254000
    494 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 48800 49400
    495 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 141000 143000
    496 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 66100 67300
    497 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2301000 2321000
    498 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 2115000 2133000
    499 12.0239.0486 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4429000 4485000
    500 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1263000 1274000
    501 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung 2827000 2859000
    502 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1872000 1898000
    503 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1263000 1274000
    504 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 276000 280000
    505 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 129000 133000
    506 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 274000 275000
    507 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 259000 263000
    508 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan 724000 729000
    509 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 77900 79100
    510 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 28500 29000
    511 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 45400 46900
    512 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 42100 43900
    513 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 79500 81100
    514 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 42100 43900
    515 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 79500 81100
    516 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ 64200 65400
    517 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 28900 29000
    518 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 214000 215000
    519 23.0198.1602 Định tính Phospho hữu cơ 6300 6300
    520 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 67200 68000
    521 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 41200 41700
    522 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49000 42100
    523 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu 214000 215000
    524 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi 174000 176000
    525 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49000 42100
    526 02.0117.0008 Siêu âm tim qua thực quản 802000 805000
    527 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 42100 43900
    528 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain 90000 91500
    529 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 90000 91500
    530 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 141000 143000
    531 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 66100 67300
    532 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 66100 67300
    533 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 66100 67300
    534 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 66100 67300
    535 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 64800 66100
    536 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 64800 66100
    537 03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 64800 66100
    538 03.0577.0271 Thuỷ châm điều trị dị ứng 64800 66100
    539 03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái 64800 66100
    540 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi 174000 176000
    541 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 182000 186000
    542 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 799000 807000
    543 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2796000 2832000
    544 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32000 32900
    545 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 156000 159000
    546 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 330000 335000
    547 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 330000 335000
    548 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 141000 144000
    549 06.0037.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211000 219000
    550 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 64800 66100
    551 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 32800 33200
    552 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1731000 1751000
    553 10.0323.0423 Nối niệu quản – đài thận 3016000 3044000
    554 10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4429000 4485000
    555 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 316000 319000
    556 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 395000 399000
    557 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 256000 259000
    558 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 156000 159000
    559 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 141000 144000
    560 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 1742000 1784000
    561 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 3706000 3746000
    562 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2750000 2782000
    563 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1193000 1227000
    564 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 799000 807000
    565 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 80900 82100
    566 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 204000 205000
    567 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 138000 140000
    568 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 45400 46900
    569 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 42100 43900
    570 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 49200 50200
    571 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 64200 65400
    572 18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 49200 50200
    573 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 55200 56200
    574 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 64200 65400
    575 18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa 371000 382000
    576 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 65500 67300
    577 24.0168.1659 HEV IgG miễn dịch tự động 311000 313000
    578 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 194000 198000
    579 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 983000 989000
    580 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 194000 198000
    581 02.0363.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 145000 152000
    582 02.0375.0168 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 124000 126000
    583 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 715000 719000
    584 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 194000 198000
    585 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 44100 45300
    586 03.0389.0230 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 66100 67300
    587 03.0440.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 141000 143000
    588 03.0442.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 141000 143000
    589 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 66100 67300
    590 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 66100 67300
    591 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 66100 67300
    592 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 66100 67300
    593 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm 66100 67300
    594 03.0510.0230 Điện châm điều trị béo phì 75800 74300
    595 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 64800 66100
    596 03.0589.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón 64800 66100
    597 03.0595.0271 Thuỷ châm điều trị béo phì 61800 66100
    598 03.0677.0228 Cứu điều trị  liệt thể hàn 35400 35500
    599 03.0684.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35400 35500
    600 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 150000 152000
    601 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2531000 2561000
    602 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 330000 335000
    603 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 395000 399000
    604 03.4116.0418 Nội soi lấy sỏi bàng quang 3971000 4027000
    605 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 44100 45300
    606 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn 66100 67300
    607 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 66100 67300
    608 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 66100 67300
    609 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 64800 66100
    610 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da 913000 917000
    611 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3530000 3579000
    612 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 1914000 1965000
    613 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate 620000 624000
    614 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 710000 714000
    615 10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng 318000 324000
    616 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 620000 624000
    617 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu 340000 344000
    618 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 231000 234000
    619 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 158000 162000
    620 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 395000 399000
    621 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm 217000 221000
    622 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32000 32900
    623 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 38800 39600
    624 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3020000 3040000
    625 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2787000 2814000
    626 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 49000 50700
    627 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 42100 43900
    628 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 61000 63200
    629 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh 64200 65400
    630 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 49200 50200
    631 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 55200 56200
    632 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 64200 65400
    633 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt 382000 386000
    634 23.0172.1580 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 28600 28600
    635 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 236000 238000
    636 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi 1271000 1279000
    637 TYC 34 Thay băng hoặc cắt chỉ TYC 50000 0
    638 TYC 39 Tập vận động TYC (60 phút) 200000 0
    639 TYC 01 Công khám Bảo hiểm y tế TYC 100000 0
    640 TYC 20.2 Nhổ chân răng vĩnh viễn TYC 150000 0
    641 03.1085.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán 919000 925000
    642 02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 558000 562000
    643 03.0325.0230 Điện mãng châm điều trị trĩ 66100 67300
    644 03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 141000 143000
    645 03.0441.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 141000 143000
    646 03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 141000 143000
    647 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 66100 67300
    648 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 66100 67300
    649 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 64800 66100
    650 03.0694.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35400 35500
    651 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 34600 35200
    652 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 34600 35200
    653 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 102000 103000
    654 03.2238.0894 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 148000 148000
    655 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 817000 831000
    656 03.2716.0425 Cắt u bàng quang đường trên 5351000 5434000
    657 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2912000 2944000
    658 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 133000 137000
    659 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 182000 186000
    660 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 395000 399000
    661 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4042000 4098000
    662 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4042000 4098000
    663 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3530000 3579000
    664 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2474000 2498000
    665 10.0495.0456 Nối tắt ruột non – ruột non 4237000 4293000
    666 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4414000 4470000
    667 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5204000 5273000
    668 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1914000 1965000
    669 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3945000 3985000
    670 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1914000 1965000
    671 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 395000 399000
    672 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên 5351000 5434000
    673 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 1742000 1784000
    674 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 2690000 2754000
    675 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2912000 2944000
    676 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2300000 2332000
    677 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 817000 831000
    678 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32000 32900
    679 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 34600 35200
    680 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 101000 102000
    681 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 102000 103000
    682 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 33600 33600
    683 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi 67200 68000
    684 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 147000 149000
    685 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41200 41700
    686 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1122000 1126000
    687 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 19600 20400
    688 02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 968000 982000
    689 03.0074.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết 5780000 5788000
    690 03.0117.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1122000 1126000
    691 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 300000 302000
    692 03.0417.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 141000 143000
    693 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 66100 67300
    694 03.0573.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 64800 66100
    695 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 64800 66100
    696 03.0584.0271 Thuỷ châm điều trị chứng tic 64800 66100
    697 03.0601.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 64800 66100
    698 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35400 35500
    699 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35400 35500
    700 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35400 35500
    701 03.3437.0481 Nối ống mật chủ – hỗng tràng 4343000 4399000
    702 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 620000 624000
    703 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 66100 67300
    704 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 64800 66100
    705 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35400 35500
    706 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1731000 1751000
    707 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1731000 1751000
    708 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1211000 1242000
    709 10.0392.0583 Phẫu thuật điều trị són tiểu 1914000 1965000
    710 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4414000 4470000
    711 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3708000 3750000
    712 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3708000 3750000
    713 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 4547000 4616000
    714 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 620000 624000
    715 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 340000 344000
    716 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 115000 117000
    717 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47300 47900
    718 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 104000 107000
    719 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 669000 673000
    720 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 192000 194000
    721 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1634000 1634000
    722 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 34600 35200
    723 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 211000 219000
    724 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 49200 50200
    725 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 66000 68200
    726 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 64200 65400
    727 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 94000 96200
    728 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 49200 50200
    729 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 55200 56200
    730 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 64200 65400
    731 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 115000 116000
    732 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 220000 224000
    733 18.0148.0027 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 397000 401000
    734 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 104000 107000
    735 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần 21400 21500
    736 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 65500 65500
    737 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40200 40200
    738 TYC 30 Đo độ loãng xương 1 chân TYC 50000 0
    739 TYC 31 Đo độ loãng xương 2 chân TYC 100000 0
    740 TYC 18.2 Hàn răng vĩnh viễn/1 răng TYC 100000 0
    741 TYC 20 Nhổ răng sữa không gât tê TYC 10000 0
    742 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32000 32900
    743 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 936000 944000
    744 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 42100 43900
    745 03.0061.0297 Chọc hút dịch, khí trung thất 1208000 1233000
    746 03.0397.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 66100 67300
    747 03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 141000 143000
    748 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 66100 67300
    749 03.0564.0271 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 64800 66100
    750 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 64800 66100
    751 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35400 35500
    752 03.2715.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4176000 4232000
    753 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 156000 159000
    754 03.4109.0440 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 1271000 1279000
    755 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35400 35500
    756 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4176000 4232000
    757 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1211000 1242000
    758 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2301000 2321000
    759 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3530000 3579000
    760 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2531000 2561000
    761 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2531000 2561000
    762 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2531000 2561000
    763 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1914000 1965000
    764 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 256000 259000
    765 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 156000 159000
    766 12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4176000 4232000
    767 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2587000 2619000
    768 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32000 32900
    769 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62000 62900
    770 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 55200 56200
    771 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 66000 67300
    772 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 64200 65400
    773 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 94000 94000
    774 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 49200 50200
    775 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 64200 65400
    776 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 49200 50200
    777 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 64200 65400
    778 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 94000 96200
    779 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 49200 50200
    780 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 55200 56200
    781 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 64200 65400
    782 18.0138.0023 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 367000 371000
    783 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 407000 411000
    784 20.0085.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 936000 944000
    785 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67200 67300
    786 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) 42400 42400
    787 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) 42400 42400
    788 24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi 65500 65500
    789 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 236000 238000
    790 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 243000 247000
    791 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 245000 247000
    792 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 219000 222000
    793 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 51700 52500
    794 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 237000 241000
    795 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 135000 137000
    796 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 135000 137000
    797 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 90000 91500
    798 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 243000 247000
    799 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 219000 222000
    800 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 42100 43900
    801 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1208000 1233000
    802 03.0300.0230 Điện mãng châm điều trị teo cơ 66100 67300
    803 03.0309.0230 Điện mãng châm điều trị stress 66100 67300
    804 03.0343.0230 Điện móng châm điều trị bí đái 66100 67300
    805 03.0355.0230 Điện nhĩ châm điều trị bại não 66100 67300
    806 03.0367.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 66100 67300
    807 03.0396.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 66100 67300
    808 03.0399.0230 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 66100 67300
    809 03.0436.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 141000 143000
    810 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai 66100 67300
    811 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 66100 67300
    812 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 66100 67300
    813 03.0544.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 64800 66100
    814 03.0557.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 64800 66100
    815 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 64200 65500
    816 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20400 20500
    817 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 799000 807000
    818 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3708000 3750000
    819 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 330000 335000
    820 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 231000 234000
    821 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 66100 67300
    822 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 66100 67300
    823 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 66100 67300
    824 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 141000 143000
    825 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 141000 143000
    826 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 141000 143000
    827 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 219000 222000
    828 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4042000 4098000
    829 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7155000 7266000
    830 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3530000 3579000
    831 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4429000 4485000
    832 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2847000 2887000
    833 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 316000 319000
    834 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 161000 164000
    835 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 231000 234000
    836 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 158000 162000
    837 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 442000 447000
    838 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 669000 673000
    839 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 211000 67300
    840 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 236000 240000
    841 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp 21400 21500
    842 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp 21200 21200
    843 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) 42900 43100
    844 23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones 21200 21200
    845 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 64900 65600
    846 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3053000 3093000
    847 TYC 38 Kéo giãn cột sống bằng máy TYC 45000 0
    848 TYC 8 Trích màng nhĩ gây tê/1 tai TYC 300000 0
    849 TYC 20.2 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay TYC 50000 0
    850 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32000 32800
    851 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 42100 43900
    852 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 108000 110000
    853 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 90000 91500
    854 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 295000 295000
    855 03.0073.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3256000 3261000
    856 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 135000 137000
    857 03.0302.0230 Điện mãng châm điều trị bại não 66100 67300
    858 03.0307.0230 Điện mãng châm điều trị đau đầu 66100 67300
    859 03.0342.0230 Điện mãng châm điều trị đái dầm 66100 67300
    860 03.0372.0230 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 66100 67300
    861 03.0393.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 66100 67300
    862 03.0403.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 66100 67300
    863 03.0405.0227 Cấy chỉ điều trị liệt  chi trên 141000 143000
    864 03.0406.0227 Cấy chỉ điều trị liệt  chi dưới 141000 143000
    865 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 141000 143000
    866 03.0431.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 141000 143000
    867 03.0438.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 141000 143000
    868 03.0445.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 141000 143000
    869 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 66100 67300
    870 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 66100 67300
    871 03.0541.0271 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 64800 66100
    872 03.0560.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 64800 66100
    873 03.0566.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 64800 66100
    874 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 64200 65500
    875 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35400 35500
    876 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 51200 52600
    877 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3825000 3876000
    878 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4416000 4472000
    879 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3708000 3750000
    880 08.0115.0230 Điện mãng châm điều trị béo phì 75800 74300
    881 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 66100 67300
    882 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 66100 67300
    883 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 32800 33200
    884 10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2474000 2498000
    885 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2532000 2562000
    886 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2796000 2832000
    887 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3708000 3750000
    888 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3607000 3649000
    889 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 231000 234000
    890 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 158000 162000
    891 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 395000 399000
    892 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 217000 221000
    893 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3825000 3876000
    894 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2830000 2862000
    895 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 277000 281000
    896 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5020000 5071000
    897 13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2804000 2828000
    898 13.0128.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4362000 4394000
    899 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4692000 4744000
    900 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 512000 514000
    901 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 154000 155000
    902 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2928000 2955000
    903 15.0217.0892 áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 189000 193000
    904 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 333000 337000
    905 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 156000 158000
    906 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 42100 43900
    907 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 49200 50200
    908 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 64200 65400
    909 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 64200 65400
    910 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 0 0
    911 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 0 0
    912 20.0087.0152 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 886000 893000
    913 20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2804000 2828000
    914 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 26800 26900
    915 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 64900 65600
    916 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65500 65500
    917 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2474000 2498000
    918 TYC 35 Xoa bóp bấm huyệt TYC (30 phút) 100000 0
    919 TYC 16 Lấy cao răng không đánh bóng TYC 50000 0
    920 TYC 17 Lấy cao răng đánh bóng 2 hàm TYC 70000 0
    921 TYC 19 Điều trị tủy răng sữa 1 chân TYC 200000 0
    922 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 19600 20400
    923 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 88700 90100
    924 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 108000 110000
    925 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 176000 178000
    926 02.0271.0140 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu 719000 728000
    927 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 983000 989000
    928 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 649000 653000
    929 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 243000 247000
    930 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211000 219000
    931 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 108000 110000
    932 03.0331.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 66100 67300
    933 03.0350.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng 66100 67300
    934 03.0390.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 66100 67300
    935 03.0392.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 66100 67300
    936 03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 141000 143000
    937 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 66100 67300
    938 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 66100 67300
    939 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực 66100 67300
    940 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ 66100 67300
    941 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 66100 67300
    942 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 66100 67300
    943 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 64800 66100
    944 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 64800 66100
    945 03.0569.0271 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 64800 66100
    946 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35400 35500
    947 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 274000 275000
    948 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 4414000 4470000
    949 03.3461.0484 Cắt lách bán phần do chấn thương 4416000 4472000
    950 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 158000 162000
    951 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 66100 67300
    952 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 64800 66100
    953 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 64200 65500
    954 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4095000 4151000
    955 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 194000 198000
    956 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1731000 1751000
    957 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2494000 2514000
    958 10.0596.0466 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột 8022000 8133000
    959 10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2634000 2664000
    960 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3228000 3258000
    961 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2697000 2729000
    962 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2830000 2862000
    963 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 473000 479000
    964 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2821000 2860000
    965 15.0075.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3833000 3873000
    966 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 45400 46900
    967 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 45400 46900
    968 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49000 49000
    969 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79500 81400
    970 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 100000 101000
    971 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 220000 224000
    972 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 197000 201000
    973 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67200 67200
    974 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần 26800 26900
    975 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần 26500 26500
    976 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65500 65500
    977 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2534000 2564000
    978 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 56800 57600
    979 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 592000 596000
    980 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 369000 373000
    981 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 42100 43900
    982 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 590000 597000
    983 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 243000 247000
    984 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 80900 82100
    985 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 369000 373000
    986 03.0326.0230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 66100 67300
    987 03.0335.0230 Điện mãng châm điều trị chứng tic 66100 67300
    988 03.0361.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 66100 67300
    989 03.0365.0230 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 66100 67300
    990 03.0382.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 66100 67300
    991 03.0391.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 66100 67300
    992 03.0394.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 66100 67300
    993 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 66100 67300
    994 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 66100 67300
    995 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 66100 67300
    996 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 66100 67300
    997 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 66100 67300
    998 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 64800 66100
    999 03.0562.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 64800 66100
    1000 03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 64800 66100
    1001 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 64800 66100
    1002 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 64200 65500
    1003 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 64200 65500
    1004 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 64200 65500
    1005 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 64200 65500
    1006 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3228000 3258000
    1007 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3708000 3750000
    1008 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 395000 399000
    1009 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 248000 254000
    1010 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 620000 624000
    1011 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 66100 67300
    1012 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 66100 67300
    1013 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 66100 67300
    1014 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 649000 653000
    1015 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3708000 3750000
    1016 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2923000 2963000
    1017 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2923000 2963000
    1018 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 330000 335000
    1019 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 620000 624000
    1020 10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 340000 344000
    1021 15.0081.0918 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi 658000 663000
    1022 15.0081.0919 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi 453000 457000
    1023 15.0216.0893 áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 129000 130000
    1024 15.0216.0894 áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 148000 148000
    1025 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45000 45400
    1026 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41000 41400
    1027 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211000 219000
    1028 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 49200 50200
    1029 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 64200 65400
    1030 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 55200 56200
    1031 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 64200 65400
    1032 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 94000 96200
    1033 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) 42400 42400
    1034 23.9000.1544 Định lượng CRP (Giá Phản ứng CRP) 21400 21400
    1035 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 154000 156000
    1036 24.0103.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh 236000 238000
    1037 03.0304.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 66100 67300
    1038 03.0332.0230 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 66100 67300
    1039 03.0358.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 66100 67300
    1040 03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 141000 143000
    1041 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 141000 143000
    1042 03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 141000 143000
    1043 03.0456.0227 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 141000 143000
    1044 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 66100 67300
    1045 03.0565.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 64800 66100
    1046 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 64200 65500
    1047 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 64200 65500
    1048 03.0662.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 62400 65500
    1049 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 64200 65500
    1050 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35400 35500
    1051 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35400 35500
    1052 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2912000 2944000
    1053 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4238000 4289000
    1054 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2847000 2887000
    1055 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 620000 624000
    1056 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 620000 624000
    1057 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 620000 624000
    1058 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 330000 335000
    1059 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 141000 143000
    1060 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 64200 65500
    1061 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 64200 65500
    1062 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 64200 65500
    1063 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35400 35500
    1064 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5351000 5434000
    1065 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2301000 2321000
    1066 10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3708000 3750000
    1067 10.0757.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3708000 3750000
    1068 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 340000 344000
    1069 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 620000 624000
    1070 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 330000 335000
    1071 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 208000 212000
    1072 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3456000 3507000
    1073 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32000 32900
    1074 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 208000 212000
    1075 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 42100 43900
    1076 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 66000 68200
    1077 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119000 121000
    1078 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47000 47000
    1079 TYC 20.3 Nhổ răng khôn hàm trên mọc lệch TYC 400000 0
    1080 02.0315.0004 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 211000 219000
    1081 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 108000 110000
    1082 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 243000 247000
    1083 03.0308.0230 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 66100 67300
    1084 03.0384.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 66100 67300
    1085 03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 141000 143000
    1086 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 66100 67300
    1087 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 64200 65500
    1088 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 64200 65500
    1089 03.0667.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 64200 65500
    1090 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 64200 65500
    1091 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35400 35500
    1092 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2812000 2844000
    1093 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3708000 3750000
    1094 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 231000 234000
    1095 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 141000 144000
    1096 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 66100 67300
    1097 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 64200 65500
    1098 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35400 35500
    1099 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 19600 20400
    1100 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1211000 1242000
    1101 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2634000 2664000
    1102 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 710000 714000
    1103 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 231000 234000
    1104 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 158000 162000
    1105 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 141000 144000
    1106 12.0283.0683 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ 2912000 2944000
    1107 13.0045.0622 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2394000 2407000
    1108 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3323000 3355000
    1109 13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5494000 5546000
    1110 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 779000 790000
    1111 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 42100 43900
    1112 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 42100 43900
    1113 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 55200 56200
    1114 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 64200 65400
    1115 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 55200 56200
    1116 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 66000 68200
    1117 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 64200 65400
    1118 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 94000 96200
    1119 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 55200 56200
    1120 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 64200 65400
    1121 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 94000 96200
    1122 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 55200 56200
    1123 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 66000 68200
    1124 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 64200 65400
    1125 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 94000 96200
    1126 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 55200 56200
    1127 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 66000 68200
    1128 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 64200 65400
    1129 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 94000 96200
    1130 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 535000 539000
    1131 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 605000 609000
    1132 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12500 12600
    1133 TYC 19 Điều trị tủy răng sữa nhiều chân TYC 300000 0
    1134 TYC 20.3 Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng TYC 300000 0
    1135 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 19600 20400
    1136 02.0180.0099 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 649000 653000
    1137 02.0206.0117 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 956000 964000
    1138 03.0351.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 66100 67300
    1139 03.0352.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 66100 67300
    1140 03.0385.0230 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 66100 67300
    1141 03.0408.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 141000 143000
    1142 03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 141000 143000
    1143 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 141000 143000
    1144 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 66100 67300
    1145 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 66100 67300
    1146 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66100 67300
    1147 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66100 67300
    1148 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 66100 67300
    1149 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 64800 66100
    1150 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 64800 66100
    1151 03.0587.0271 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 64800 66100
    1152 03.0590.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 64800 66100
    1153 03.0591.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 64800 66100
    1154 03.0596.0271 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 64800 66100
    1155 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 64200 65500
    1156 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35400 35500
    1157 03.0685.0228 Cứu điều trị  giảm khứu giác thể hàn 35400 35500
    1158 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 176000 178000
    1159 03.3836.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 710000 714000
    1160 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 66100 74300
    1161 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 66100 67300
    1162 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 141000 143000
    1163 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4176000 4232000
    1164 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 913000 917000
    1165 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4573000 4629000
    1166 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3530000 3579000
    1167 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3708000 3750000
    1168 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2923000 2963000
    1169 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2923000 2963000
    1170 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3616000 3668000
    1171 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2894000 2945000
    1172 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3685000 3736000
    1173 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3290000 3322000
    1174 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3659000 3710000
    1175 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 378000 382000
    1176 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 669000 673000
    1177 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 192000 194000
    1178 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45200 45800
    1179 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 219000 222000
    1180 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 202000 206000
    1181 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 628000 632000
    1182 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793000 793000
    1183 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 240000 244000
    1184 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63800 63800
    1185 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22900 23100
    1186 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 21200 21200
    1187 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21400 21500
    1188 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần 21200 21200
    1189 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2867000 2896000
    1190 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3971000 3971000
    1191 01.0004.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 160000 162000
    1192 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473000 479000
    1193 02.0094.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 160000 162000
    1194 02.0318.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan 554000 558000
    1195 03.0295.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 66100 67300
    1196 03.0296.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 66100 67300
    1197 03.0321.0230 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 66100 67300
    1198 03.0322.0230 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 66100 67300
    1199 03.0340.0230 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 66100 67300
    1200 03.0354.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 66100 67300
    1201 03.0388.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 66100 67300
    1202 03.0421.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 141000 143000
    1203 03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 141000 143000
    1204 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 64200 65500
    1205 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 64200 65500
    1206 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 64200 65500
    1207 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35400 35500
    1208 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 357000 363000
    1209 03.2239.0893 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) 129000 130000
    1210 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 66100 67300
    1211 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 66100 67300
    1212 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 66100 67300
    1213 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 141000 143000
    1214 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4042000 4098000
    1215 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4414000 4470000
    1216 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3708000 3750000
    1217 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3711000 3741000
    1218 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3708000 3750000
    1219 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2923000 2963000
    1220 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1552000 1564000
    1221 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2218000 2248000
    1222 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 357000 363000
    1223 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45000 45400
    1224 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79500 81700
    1225 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 49200 50200
    1226 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 64200 65400
    1227 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 49200 50200
    1228 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 64200 65400
    1229 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 66000 68200
    1230 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 64200 65400
    1231 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 94000 96200
    1232 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 49200 50200
    1233 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 66000 68200
    1234 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 64200 65400
    1235 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 94000 96200
    1236 27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4191000 4241000
    1237 TYC 30 Khâu vết thương phần mềm dưới 5mm TYC 200000 0
    1238 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1012000 1016000
    1239 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 108000 110000
    1240 03.0297.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 66100 67300
    1241 03.0318.0230 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 66100 67300
    1242 03.0324.0230 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 66100 67300
    1243 03.0330.0230 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 66100 67300
    1244 03.0383.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 66100 67300
    1245 03.0450.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 141000 143000
    1246 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66100 67300
    1247 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 67300
    1248 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 66100 67300
    1249 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 67300
    1250 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100 67300
    1251 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 64800 66100
    1252 03.0561.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64800 66100
    1253 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 64800 66100
    1254 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 64800 66100
    1255 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 64200 65500
    1256 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35400 35500
    1257 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35400 35500
    1258 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 328000 334000
    1259 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3708000 3750000
    1260 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3278000 3325000
    1261 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 233000 237000
    1262 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 176000 178000
    1263 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 176000 178000
    1264 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 66100 67300
    1265 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 67300
    1266 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64800 66100
    1267 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35400 35500
    1268 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 32800 33200
    1269 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1211000 1242000
    1270 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3228000 3258000
    1271 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3708000 3750000
    1272 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3708000 3750000
    1273 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3708000 3750000
    1274 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3708000 3750000
    1275 10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3607000 3649000
    1276 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 242000 246000
    1277 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo V.A gây mê nội khí quản 782000 790000
    1278 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 328000 334000
    1279 18.0095.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 49200 50200
    1280 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 55200 56200
    1281 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 64200 65400
    1282 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 49200 50200
    1283 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 55200 56200
    1284 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 64200 65400
    1285 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 49200 50200
    1286 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 66000 68200
    1287 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 64200 65400
    1288 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 94000 96200
    1289 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14500 14500
    1290 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 26500 26500
    1291 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) 42400 42400
    1292 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37800 38200
    1293 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2634000 2664000
    1294 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4191000 4241000
    1295 18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 12800 12800
    1296 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18300 18300
    1297 DV002 Kit thử nhanh chất gây nghiện morphine 50000 0
    1298 TYC 31 Khâu vết thương phần mềm dưới 10mm TYC 300000 0
    1299 TYC 32 Khâu vết thương phần mềm trên 10mm TYC 400000 0
    1300 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 551000 559000
    1301 02.0038.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5780000 5788000
    1302 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 551000 559000
    1303 03.0425.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 141000 143000
    1304 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100 67300
    1305 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100 67300
    1306 03.0547.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 64800 66100
    1307 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64800 66100
    1308 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 64200 65500
    1309 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 64200 65500
    1310 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 518000 521000
    1311 03.2665.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6850000 6933000
    1312 03.3436.0481 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4343000 4399000
    1313 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3708000 3750000
    1314 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3708000 3750000
    1315 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 66100 67300
    1316 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 66100 67300
    1317 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 66100 67300
    1318 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 66100 67300
    1319 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64800 66100
    1320 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 32800 33200
    1321 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1731000 1751000
    1322 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1211000 1242000
    1323 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2461000 67300
    1324 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2461000 67300
    1325 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1872000 1898000
    1326 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1872000 1898000
    1327 10.0755.0548 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3945000 3985000
    1328 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1716000 1731000
    1329 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1742000 1784000
    1330 13.0044.0621 Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2717000 2741000
    1331 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3825000 3876000
    1332 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 383000 388000
    1333 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2821000 2860000
    1334 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1642000 1662000
    1335 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 28500 29000
    1336 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 42100 43900
    1337 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79500 81700
    1338 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 49200 50200
    1339 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 55200 56200
    1340 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 64200 65400
    1341 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 535000 539000
    1342 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 605000 609000
    1343 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2136000 2167000
    1344 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen(Mẫu 2) 67200 68000
    1345 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 649000 653000
    1346 02.0181.0140 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 2191000 728000
    1347 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1348 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1349 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 983000 989000
    1350 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15200 15200
    1351 03.0353.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 66100 67300
    1352 03.0395.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 66100 67300
    1353 03.0400.0230 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66100 67300
    1354 03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 141000 143000
    1355 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66100 67300
    1356 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 66100 67300
    1357 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 64200 65500
    1358 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 64200 65500
    1359 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 64200 65500
    1360 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 64200 65500
    1361 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 64200 65500
    1362 03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 64200 65500
    1363 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 31800 32300
    1364 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3530000 3579000
    1365 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2532000 2562000
    1366 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 66100 67300
    1367 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 66100 67300
    1368 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66100 67300
    1369 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66100 67300
    1370 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 64200 65500
    1371 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 64200 65500
    1372 10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3016000 3044000
    1373 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3708000 3750000
    1374 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3708000 3750000
    1375 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2274000 2318000
    1376 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2923000 2963000
    1377 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1742000 1784000
    1378 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1742000 1784000
    1379 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4795000 4838000
    1380 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5038000 5089000
    1381 15.0072.0947 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 5298000 5336000
    1382 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211000 219000
    1383 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 219000 222000
    1384 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 55200 56200
    1385 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 66000 68200
    1386 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 64200 65400
    1387 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 94000 96200
    1388 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 55200 56200
    1389 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 66000 68200
    1390 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64200 65400
    1391 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 94000 67300
    1392 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 525000 529000
    1393 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 560000 564000
    1394 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38000 67300
    1395 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 56000 56000
    1396 23.0074.1520 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) 95400 67300
    1397 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen(Mẫu 1) 67200 68000
    1398 27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2534000 2564000
    1399 TYC 20.4 Nhổ răng khôn hàm dưới răng mọc thẳng TYC 700000 0
    1400 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 243000 247000
    1401 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 184000 185000
    1402 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 672000 678000
    1403 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 236000 240000
    1404 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 313000 319000
    1405 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 176000 178000
    1406 02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1407 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 243000 247000
    1408 03.0301.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 66100 67300
    1409 03.0306.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 66100 67300
    1410 03.0328.0230 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 66100 67300
    1411 03.0334.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 66100 67300
    1412 03.0337.0230 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 66100 67300
    1413 03.0341.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66100 67300
    1414 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66100 67300
    1415 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 64800 66100
    1416 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 64200 65500
    1417 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 64200 65500
    1418 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 64200 65500
    1419 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 64200 65500
    1420 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 64200 65500
    1421 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35400 35500
    1422 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 77600 78400
    1423 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66100 67300
    1424 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35400 35500
    1425 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5351000 5434000
    1426 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3228000 3258000
    1427 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3708000 3750000
    1428 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3708000 3750000
    1429 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3708000 3750000
    1430 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2923000 2963000
    1431 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2923000 2963000
    1432 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 340000 344000
    1433 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3825000 3876000
    1434 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5020000 5071000
    1435 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4362000 4394000
    1436 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 575000 580000
    1437 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 28500 29000
    1438 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 42100 43900
    1439 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 55200 56200
    1440 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 66000 68200
    1441 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64200 65400
    1442 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 94000 96200
    1443 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25300 25900
    1444 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38000 38000
    1445 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2867000 2896000
    1446 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3053000 3093000
    1447 27.0356.0418 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3971000 4027000
    1448 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi 178000 187100
    1449 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi 178500 187100
    1450 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt 152000 160000
    1451 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 592000 596000
    1452 03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12400 12500
    1453 03.0356.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66100 67300
    1454 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 66100 67300
    1455 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 64800 66100
    1456 03.0588.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 64800 66100
    1457 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang 64200 65500
    1458 03.1074.0104 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 913000 917000
    1459 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5204000 5273000
    1460 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3708000 3750000
    1461 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3708000 3750000
    1462 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 253000 257000
    1463 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3313000 3345000
    1464 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12400 12500
    1465 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 67300
    1466 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 66100 67300
    1467 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 67300
    1468 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100 67300
    1469 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 141000 143000
    1470 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4042000 4098000
    1471 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4879000 4947000
    1472 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2224000 2254000
    1473 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2532000 2562000
    1474 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1211000 1242000
    1475 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3708000 3750000
    1476 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2923000 2963000
    1477 10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3708000 3750000
    1478 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3708000 3750000
    1479 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3708000 3750000
    1480 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3708000 3750000
    1481 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2923000 2963000
    1482 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3674000 3725000
    1483 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 200000 204000
    1484 13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2188000 2207000
    1485 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25300 25900
    1486 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 333000 337000
    1487 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 208000 212000
    1488 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 42100 43900
    1489 18.0134.0019 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 236000 240000
    1490 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 560000 564000
    1491 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38800 39100
    1492 27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4191000 4241000
    1493 TYC 7 Khí dung mũi họng TYC (không bao gồm thuốc) 50000 0
    1494 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1122000 1126000
    1495 02.0154.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 211000 219000
    1496 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1497 03.0298.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66100 67300
    1498 03.0312.0230 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 66100 67300
    1499 03.0317.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 67300
    1500 03.0329.0230 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 67300
    1501 03.0333.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100 67300
    1502 03.0364.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100 67300
    1503 03.0366.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100 67300
    1504 03.0427.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 141000 143000
    1505 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 66100 67300
    1506 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35400 35500
    1507 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 243000 247000
    1508 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 375000 377000
    1509 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 330000 335000
    1510 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66100 67300
    1511 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4547000 4616000
    1512 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1731000 1751000
    1513 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2494000 2514000
    1514 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3530000 3579000
    1515 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1914000 1965000
    1516 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2847000 2887000
    1517 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 330000 335000
    1518 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 330000 335000
    1519 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 330000 335000
    1520 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 243000 247000
    1521 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 55200 56200
    1522 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 66000 68200
    1523 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64200 65400
    1524 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 94000 96200
    1525 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 49200 50200
    1526 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 55200 56200
    1527 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64200 65400
    1528 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27300 27400
    1529 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2534000 2564000
    1530 K30.1917 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt 163000 160000
    1531 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3228000 3258000
    1532 TYC 20.2 Nhổ răng vĩnh viễn có cắt thân chia chân TYC 250000 0
    1533 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan 554000 558000
    1534 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 123000 125000
    1535 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 123000 125000
    1536 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1537 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1538 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 551000 559000
    1539 03.0409.0227 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 141000 143000
    1540 03.0429.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 141000 143000
    1541 03.0451.0227 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 141000 143000
    1542 03.0455.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 141000 143000
    1543 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100 67300
    1544 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64800 66100
    1545 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 64200 65500
    1546 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 64200 65500
    1547 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64200 65500
    1548 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 64200 65500
    1549 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 64200 65500
    1550 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 243000 247000
    1551 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3708000 3750000
    1552 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2847000 2887000
    1553 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 330000 335000
    1554 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 330000 335000
    1555 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 330000 335000
    1556 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 330000 335000
    1557 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 330000 335000
    1558 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 330000 335000
    1559 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66100 67300
    1560 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64800 66100
    1561 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 64800 66100
    1562 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64200 65500
    1563 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4042000 4098000
    1564 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4879000 4947000
    1565 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4573000 4629000
    1566 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1211000 1242000
    1567 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3228000 3258000
    1568 10.0756.0556 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3708000 3750000
    1569 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3708000 3750000
    1570 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 330000 335000
    1571 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 330000 335000
    1572 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 330000 335000
    1573 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 330000 335000
    1574 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 248000 254000
    1575 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 330000 335000
    1576 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 248000 254000
    1577 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 330000 335000
    1578 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 248000 254000
    1579 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 84600 85600
    1580 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5020000 5020000
    1581 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 208000 212000
    1582 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 42100 43900
    1583 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 179000 181000
    1584 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 42100 43900
    1585 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 55200 56200
    1586 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 66000 68200
    1587 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64200 65400
    1588 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 94000 96200
    1589 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 55200 56200
    1590 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 66000 68200
    1591 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 64200 65400
    1592 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 94000 96200
    1593 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 55200 56200
    1594 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 66000 68200
    1595 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 64200 65400
    1596 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 94000 96200
    1597 TYC 19.2 Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng 1 chân) TYC 300000 0
    1598 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 369000 373000
    1599 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 585000 589000
    1600 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 747000 762000
    1601 02.0015.0071 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 212000 216000
    1602 02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1595000 1625000
    1603 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 132000 134000
    1604 02.0253.0135 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu 240000 244000
    1605 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 150000 152000
    1606 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 141000 143000
    1607 03.0336.0230 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66100 67300
    1608 03.0368.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66100 67300
    1609 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66100 67300
    1610 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 64800 66100
    1611 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 64200 65500
    1612 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 64200 65500
    1613 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 66100 67300
    1614 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2494000 2514000
    1615 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5020000 5071000
    1616 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2912000 2944000
    1617 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 940000 954000
    1618 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 243000 247000
    1619 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211000 219000
    1620 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 49200 50200
    1621 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 55200 56200
    1622 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 64200 65400
    1623 22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39200 39200
    1624 TYC 6 Bơm thuốc thanh quản TYC (không bao gồm thuốc) 100000 0
    1625 TYC 19.2 Điều trị tủy răng vĩnh viễn (Răng hàm nhỏ) TYC 400000 0
    1626 TYC 19.2 Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng hàm lớn) TYC 500000 0
    1627 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 176000 178000
    1628 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 123000 125000
    1629 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1630 02.0421.0214 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1631 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 450000 450000
    1632 03.0294.0230 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 66100 67300
    1633 03.0387.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66100 67300
    1634 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100 67300
    1635 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66100 67300
    1636 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 64800 66100
    1637 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 64200 65500
    1638 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 64200 65500
    1639 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 64200 65500
    1640 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64200 65500
    1641 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35400 35500
    1642 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 208000 212000
    1643 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1642000 1662000
    1644 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1716000 1731000
    1645 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66100 67300
    1646 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 64800 66100
    1647 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 64200 65500
    1648 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 64200 65500
    1649 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64200 65500
    1650 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 913000 917000
    1651 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3228000 3258000
    1652 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3708000 3750000
    1653 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3708000 3750000
    1654 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3708000 3750000
    1655 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3708000 3750000
    1656 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2783000 2851000
    1657 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2760000 2790000
    1658 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2847000 2887000
    1659 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 208000 212000
    1660 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1642000 1662000
    1661 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 121000 122000
    1662 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 121000 121000
    1663 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 56200
    1664 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000 68200
    1665 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64200 65400
    1666 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000 96200
    1667 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 201000 201000
    1668 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22900 23100
    1669 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 48900 49900
    1670 02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1122000 1126000
    1671 02.0230.0152 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 886000 893000
    1672 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 150000 152000
    1673 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 123000 125000
    1674 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 48900 49900
    1675 03.0323.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66100 67300
    1676 03.0348.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 66100 67300
    1677 03.0360.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 66100 67300
    1678 03.0622.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 64200 65500
    1679 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64200 65500
    1680 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 95200 97000
    1681 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) 208000 212000
    1682 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 66100 67300
    1683 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 64200 65500
    1684 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64200 65500
    1685 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 64200 65500
    1686 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2783000 2851000
    1687 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2796000 2832000
    1688 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4414000 4470000
    1689 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2783000 2851000
    1690 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3708000 3750000
    1691 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3708000 3750000
    1692 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3708000 3750000
    1693 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3708000 3750000
    1694 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3708000 3750000
    1695 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3708000 3750000
    1696 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2761000 2829000
    1697 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2761000 2829000
    1698 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3708000 3750000
    1699 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3708000 3750000
    1700 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 697000 705000
    1701 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34600 35200
    1702 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34200 34900
    1703 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5020000 5071000
    1704 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 95200 97000
    1705 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 55200 56200
    1706 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 66000 68200
    1707 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64200 65400
    1708 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 94000 96200
    1709 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 37500 37700
    1710 23.0082.1524 Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) 95400 95400
    1711 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 152000 160000
    1712 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 42100 43900
    1713 02.0039.0124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5002000 5010000
    1714 02.0040.0131 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1125000 1133000
    1715 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 174000 176000
    1716 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 150000 152000
    1717 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 123000 125000
    1718 03.0124.0148 Dẫn lưu bể thận ngư#ợc dòng cấp cứu bằng nội soi 919000 925000
    1719 03.0303.0230 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 66100 67300
    1720 03.0339.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 66100 67300
    1721 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 64200 65500
    1722 03.0695.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35400 35500
    1723 03.2714.0416 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 4176000 4232000
    1724 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 66100 67300
    1725 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100 67300
    1726 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 141000 143000
    1727 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 64200 65500
    1728 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35400 35500
    1729 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4414000 4470000
    1730 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3708000 3750000
    1731 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3708000 3750000
    1732 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3708000 3750000
    1733 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4547000 4616000
    1734 12.0008.0834 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1224000 1234000
    1735 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2628000 2660000
    1736 13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4362000 4394000
    1737 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 658000 682000
    1738 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 296000 302000
    1739 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 181000 183000
    1740 15.0073.0973 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7110000 7170000
    1741 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 940000 954000
    1742 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79500 81400
    1743 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 56200
    1744 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000 68200
    1745 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64200 65400
    1746 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000 96200
    1747 02.0182.0140 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 590000 728000
    1748 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 590000 597000
    1749 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 123000 125000
    1750 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1751 02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1752 03.0299.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 66100 67300
    1753 03.0370.0230 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66100 67300
    1754 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 64200 65500
    1755 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 64200 65500
    1756 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3708000 3750000
    1757 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 395000 399000
    1758 10.0309.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 4042000 4098000
    1759 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3708000 3750000
    1760 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2923000 2963000
    1761 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2923000 2963000
    1762 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 395000 399000
    1763 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler 286000 293000
    1764 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1117000 1126000
    1765 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3825000 3876000
    1766 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5020000 5071000
    1767 27.0315.1196 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2136000 2167000
    1768 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3971000 3971000
    1769 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 214000 223800
    1770 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 204400 223800
    1771 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 191000 199200
    1772 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 188500 199200
    1773 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 152500 67300
    1774 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 152000 152000
    1775 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 15200
    1776 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 15200
    1777 02.0176.0121 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 369000 373000
    1778 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 554000 558000
    1779 02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1780 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 310000 317000
    1781 03.0311.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66100 67300
    1782 03.0338.0230 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa 75800 74300
    1783 03.0398.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100 67300
    1784 03.0428.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 141000 143000
    1785 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 64200 65500
    1786 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35400 35500
    1787 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 176000 178000
    1788 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3708000 3750000
    1789 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100 67300
    1790 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 64200 65500
    1791 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 64200 65500
    1792 10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4042000 4098000
    1793 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2586000 2612000
    1794 15.0235.0926 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 717000 723000
    1795 15.0235.0928 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 314000 318000
    1796 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 42100 43900
    1797 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 55200 56200
    1798 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 66000 68200
    1799 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 64200 65400
    1800 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 94000 96200
    1801 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 55200 56200
    1802 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 66000 68200
    1803 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 64200 65400
    1804 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 94000 96200
    1805 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 56200
    1806 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000 68200
    1807 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64200 65400
    1808 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000 96200
    1809 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 55200 56200
    1810 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64200 65400
    1811 18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 628000 632000
    1812 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 29100 29100
    1813 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2867000 2896000
    1814 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp 178500 187100
    1815 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp 152000 160000
    1816 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm 178500 187100
    1817 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm 178000 187100
    1818 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 141000 143000
    1819 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 132000 134000
    1820 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174000 176000
    1821 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 369000 373000
    1822 02.0186.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1122000 1126000
    1823 02.0304.0134 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết 426000 67300
    1824 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 150000 152000
    1825 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 90000 91500
    1826 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1827 03.0344.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100 67300
    1828 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 912000 926000
    1829 03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2614000 2644000
    1830 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174000 176000
    1831 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3945000 3985000
    1832 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 256000 259000
    1833 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 66100 67300
    1834 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4443000 4499000
    1835 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2923000 2963000
    1836 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 256000 259000
    1837 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 156000 159000
    1838 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5476000 5528000
    1839 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2821000 2860000
    1840 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 912000 926000
    1841 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 697000 67300
    1842 15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 219000 223000
    1843 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79500 81400
    1844 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 49200 50200
    1845 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 64200 65400
    1846 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 56200
    1847 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000 68200
    1848 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64200 65400
    1849 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000 96200
    1850 18.0152.0041 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 0 632000
    1851 22.0282.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 201000 201000
    1852 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3908000 3950000
    1853 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 196000 198000
    1854 03.0458.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 141000 143000
    1855 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66100 67300
    1856 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64200 65500
    1857 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện 64200 65500
    1858 03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 2614000 2644000
    1859 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66100 67300
    1860 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64200 65500
    1861 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35400 35500
    1862 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2923000 2963000
    1863 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2923000 2963000
    1864 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 21000 21400
    1865 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1328000 1334000
    1866 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm 2690000 2754000
    1867 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2750000 2782000
    1868 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 29400 29900
    1869 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 113000 116000
    1870 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 697000 703000
    1871 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 357000 362000
    1872 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25700 25700
    1873 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42400 42400
    1874 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16800 16800
    1875 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 152000 160000
    1876 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 152000 160000
    1877 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 152000 160000
    1878 01.0008.0100 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1122000 1126000
    1879 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 719000 728000
    1880 02.0058.0308 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 165000 172000
    1881 02.0185.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1122000 1126000
    1882 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 150000 152000
    1883 03.0011.0196 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 552000 556000
    1884 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 64200 65500
    1885 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3708000 3750000
    1886 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 66100 67300
    1887 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 64200 65500
    1888 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2532000 2562000
    1889 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 641000 644000
    1890 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 271000 274000
    1891 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3715000 3766000
    1892 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 858000 880000
    1893 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 45400 46900
    1894 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42100 43900
    1895 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211000 67300
    1896 18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 61000 63200
    1897 18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 64200 65400
    1898 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 94000 96200
    1899 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 519000 522000
    1900 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 628000 628000
    1901 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng (Nội soi tai hoặc mũi hoặc họng) 40000 40000
    1902 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu 314000 325000
    1903 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu 279100 325000
    1904 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu 178000 187100
    1905 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền 125000 130600
    1906 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền 126600 130600
    1907 02.0077.0391 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim 1595000 1625000
    1908 02.0326.0165 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 590000 597000
    1909 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 64200 65500
    1910 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3945000 3985000
    1911 07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4119000 4166000
    1912 10.0760.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 3609000 3609000
    1913 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 697000 705000
    1914 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2912000 2944000
    1915 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1177000 1206000
    1916 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2912000 2944000
    1917 15.0074.1081 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2741000 2777000
    1918 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 628000 632000
    1919 18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 628000 632000
    1920 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41200 41700
    1921 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 214000 223800
    1922 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 204400 223800
    1923 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 191000 199200
    1924 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 188500 199200
    1925 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 163000 163000
    1926 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 152500 152500
    1927 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 152000 160000
    1928 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 152000 160000
    1929 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 649000 653000
    1930 02.0184.0102 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6800000 6811000
    1931 02.0305.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết 240000 244000
    1932 03.0371.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinhVII ngoại biên 66100 67300
    1933 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 64800 66100
    1934 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2532000 2562000
    1935 12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1224000 1234000
    1936 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 88700 90100
    1937 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 376000 384000
    1938 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 77600 78400
    1939 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 628000 632000
    1940 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 426000 433000
    1941 20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1271000 1279000
    1942 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 39200 39200
    1943 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44800 44800
    1944 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 26800 26900
    1945 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3761000 3816000
    1946 03.0426.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 141000 143000
    1947 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 176000 178000
    1948 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm 176000 178000
    1949 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 141000 143000
    1950 10.0843.0550 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3528000 3570000
    1951 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1117000 1126000
    1952 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5020000 5071000
    1953 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5507000 5558000
    1954 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5507000 5558000
    1955 13.0131.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4912000 4963000
    1956 13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 283000 294000
    1957 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 243000 247000
    1958 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 208000 212000
    1959 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) 28500 29000
    1960 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 49200 50200
    1961 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000 68200
    1962 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64200 65400
    1963 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000 96200
    1964 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) 26800 26900
    1965 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2534000 2561000
    1966 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 191000 199200
    1967 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 163000 163000
    1968 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 152000 152000
    1969 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 163000 163000
    1970 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 152500 152500
    1971 TYC 20.3 Nhổ răng khôn hàm trên mọc lệch có cắt thân chia chân TYC 500000 0
    1972 01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1533000 1541000
    1973 02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 202000 206000
    1974 02.0272.0134 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410000 433000
    1975 03.0457.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 141000 143000
    1976 03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2507000 2627000
    1977 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4443000 4499000
    1978 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3708000 3750000
    1979 13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5507000 5558000
    1980 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 41100 42300
    1981 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 0 522000
    1982 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 519000 519000
    1983 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35800 35800
    1984 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 672000 678000
    1985 02.0071.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm 1595000 1625000
    1986 02.0425.0214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 130000 132000
    1987 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100 67300
    1988 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64800 66100
    1989 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3530000 3579000
    1990 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 649000 653000
    1991 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 645000 649000
    1992 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 135000 137000
    1993 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 56200
    1994 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000 68200
    1995 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64200 65400
    1996 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000 96200
    1997 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 519000 522000
    1998 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40000 40400
    1999 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 85800 0
    2000 02.0377.0170 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 822000 828000
    2001 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100 67300
    2002 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh 64800 66100
    2003 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4547000 4616000
    2004 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4547000 4616000
    2005 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3708000 3750000
    2006 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2218000 2248000
    2007 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4547000 4616000
    2008 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4554000 4585000
    2009 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 39200 39200
    2010 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42900 43100
    2011 TYC 20.4 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch không cắt thân chia nhân TYC 800000 0
    2012 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 184000 185000
    2013 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 49000 50700
    2014 02.0320.0166 Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 554000 558000
    2015 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66100 67300
    2016 03.0558.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 64800 66100
    2017 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu  ra ngoài (Quénue) 4573000 4629000
    2018 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5855000 5910000
    2019 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 628000 632000
    2020 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 825000 831000
    2021 03.0153.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 825000 831000
    2022 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 243000 247000
    2023 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5020000 5071000
    2024 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2812000 2844000
    2025 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 537000 545000
    2026 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 95200 97000
    2027 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 450000 459000
    2028 02.0240.0208 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 501000 502000
    2029 02.0316.0004 Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211000 219000
    2030 03.0369.0230 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 66100 67300
    2031 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp 208000 212000
    2032 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66100 67300
    2033 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64200 65500
    2034 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 240000 242000
    2035 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 178000 182000
    2036 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3616000 3668000
    2037 TYC 20 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1 -32 dãy) TYC 519000 0
    2038 03.0310.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 66100 67300
    2039 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 64200 65500
    2040 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64200 65500
    2041 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4414000 4470000
    2042 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2728000 2758000
    2043 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3984000 4027000
    2044 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36500 36900
    2045 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 176000 178000
    2046 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5020000 5071000
    2047 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 192000 196000
    2048 02.0376.0168 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm 124000 126000
    2049 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 240000 242000
    2050 18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 628000 632000
    2051 TYC 24 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) TYC 519000 0
    2052 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 174000 176000
    2053 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 64200 65500
    2054 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64200 65500
    2055 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 330000 335000
    2056 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 539000 547000
    2057 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 405000 410000
    2058 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2263000 2298000
    2059 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5507000 5558000
    2060 02.0132.0274 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) 1145000 1157000
    2061 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 66100 67300
    2062 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 64200 65500
    2063 11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 856000 870000
    2064 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2645000 2677000
    2065 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4058000 4109000
    2066 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 64200 65500
    2067 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3708000 3750000
    2068 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2234000 2269000
    2069 02.0321.0499 Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da 1856000 1885000
    2070 03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 917000 925000
    2071 10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2783000 2851000
    2072 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn 539000 547000
    2073 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn 405000 410000
    2074 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2263000 2298000
    2075 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2882000 2920000
    2076 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4058000 4109000
    2077 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 557000 565000
    2078 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 787000 795000
    2079 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 418000 422000
    2080 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 917000 925000
    2081 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 628000 632000
    2082 07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4119000 4166000
    2083 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4414000 4470000
    2084 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 392000 396000
    2085 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79500 81400
    2086 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2234000 2269000
    2087 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2835000 2886000
    2088 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 628000 632000
    2089 02.0174.0121 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm 369000 373000
    2090 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3234000 3285000
    2091 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 519000 522000
    2092 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 519000 519000
    2093 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33600 33600
    2094 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5020000 5071000
    2095 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1139000 1152000
    2096 16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 557000 565000
    2097 16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 787000 795000
    2098 16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 418000 422000
    2099 16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 917000 925000
    2100 TYC 20.4 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch ngầm, lệch, kẹt  có cắt thân chia nhân TYC 1000000 0
    2101 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 66100 67300
    2102 10.0320.0423 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes 3016000 3044000
    2103 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2532000 2562000
    2104 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 519000 522000
    2105 03.0346.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 66100 67300
    2106 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3217000 3268000
    2107 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 42100 43900
    2108 02.0139.0274 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) 1145000 1157000
    2109 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 64200 65500
    2110 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 574000 587000
    2111 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 519000 522000
    2112 TYC 21 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) TYC 519000 0
    2113 02.0133.0274 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) 1145000 1157000
    2114 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10800 11100
    2115 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4414000 4470000
    2116 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… 155000 159000
    2117 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 519000 522000
    2118 TYC 22 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) TYC 519000 0
    2119 02.0319.0166 Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 554000 558000
    2120 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 243000 247000
    2121 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 36500 36900
    2122 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 211000 219000
    2123 TYC 23 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) TYC 519000 0
    2124 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4238000 4289000
    2125 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 519000 522000
    2126 13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 4954000 5005000
    2127 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2586000 2612000
    2128 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5499000 5550000
    2129 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 519000 522000
    2130 21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158000 158000
    2131 21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 159000 160000
    2132 10.0351.0583 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 1914000 1965000
    2133 16.0046.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 557000 565000
    2134 16.0046.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 787000 795000
    2135 16.0046.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 418000 422000
    2136 16.0046.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 917000 925000
    2137 21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 159000 160000
    2138 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 519000 522000
    2139 18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 628000 632000
    2140 16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 557000 565000
    2141 16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 787000 795000
    2142 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 418000 422000
    2143 16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 917000 925000
    2144 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20100 20100
    2145 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4159000 4202000
    2146 16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 557000 565000
    2147 16.0045.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 787000 795000
    2148 16.0045.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 418000 422000
    2149 16.0045.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 917000 925000
    2150 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 310000 317000
    2151 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 557000 565000
    2152 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 787000 795000
    2153 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 418000 422000
    2154 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 917000 925000
    2155 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 56000 56500
    2156 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) 4256000 4307000
    2157 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) 4256000 4307000
    2158 03.4108.0440 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi 1271000 1279000
    2159 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 1459000 1477000
    2160 03.1859.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 557000 565000
    2161 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 557000 565000
    2162 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 787000 795000
    2163 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 418000 422000
    2164 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 917000 925000
    2165 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 54800 54800
    2166 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22400 22400
    2167 16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 557000 565000
    2168 16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 787000 795000
    2169 16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 418000 422000
    2170 16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 917000 925000
    2171 02.0201.0155 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) 1148000 1151000
    2172 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 62900 63500
    2173 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 557000 565000
    2174 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 787000 795000
    2175 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 418000 422000
    2176 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 917000 925000
    2177 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 628000 632000
    2178 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 61600 61600
    2179 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công 53700 53700
    2180 16.0047.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 557000 565000
    2181 16.0047.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 787000 795000
    2182 16.0047.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 418000 422000
    2183 16.0047.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 917000 925000
    2184 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10800 11100
    2185 22.0314.1398 Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) 1466000 67300
    2186 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 100000 100000
    2187 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28000 28000
    2188 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 100000 67300
    2189 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9453000 9564000
    2190 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40000 40400
    2191 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 628000 628000
    2192 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 44800 44800
    2193 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 39200 39200
    2194 KSK01 Khám sức khỏe toàn diện lao động bao gồm cả xét nghiệm công thức máu và xét nghiệm nước tiểu(đối với các trường hợp đi học, đi làm thông thường) 212300 0
    2195 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 55700 56000
    2196 02.0209.0194 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 1496000 1504000
    2197 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)(không tiêm thuốc cản quang) 519000 522000
    2198 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không tiêm thuốc cản quang) 519000 519000
    2199 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6492000 6575000